Tham khảo Cáp Displayport chính hãng Ugreen tại đây
Cũng như các phiên bản cổng kết nối khác, DisplayPort cũng được cải tiến dần theo thời gian qua các phiên bản 1.0, 1.1, 1.2, 1.3, 1.4, 1.4a và gần đây nhất là 2.0 – sự hấp dẫn khó cưỡng đối với các bạn làm đồ họa, hay các con nghiện công nghệ.
DisplayPort là gì?
DisplayPort là tên gọi chung của giao thức truyền tải hình ảnh và âm thanh (tên gọi là DisplayPort chứ truyền được luôn âm thanh nha) chất lượng cao.
3 loại cổng kết nối DisplayPort
Phiên bản | Năm | Đặc trưng |
---|---|---|
DisplayPort 1.0 | 2006 | – High Bitrate (HBR) 2.70 Gbps per lane – Data Encoding Scheme: 8b/10b – DPCP 1.0 |
DisplayPort 1.1 | 2007 | – HDCP (High Definition Copy Protection) 1.3 – Dual Mode (DP++) – 3D Video |
DisplayPort 1.2 | 2009 | – Multi-Stream Transport (MST) |
DisplayPort 1.3 | 2015 | – Compatibility with HDMI 2.0 – HDCP 2.2 |
DisplayPort 1.4 | 2016 | – HDR – HBR3 – DSC 1.2 |
DisplayPort 1.4a | 2018 | – DSC 1.2a |
DisplayPort 2.0 | 2019 | – Video resolutions: – 8K/60 Hz uncompressed – 10K@60Hz with 24-bit color and 4:4:4 – 16K@60 Hz with DSC – HDR – 77.37 Gbps transfer speed (UHBR 10) – Data encoding: 128b/132b – Display Signal Compression (DSC) – Forward Error Compression (previously optional) – Panel Replay (previously optional) – Adaptive-Sync (optional) |
DisplayPort được ưa chuộng hơn trong PC. Phiên bản DisplayPort 1.2 sử dụng 4 làn để truyền tải tín hiệu với băng thông đến 21.6 Gbps trong khi tổng data rate chỉ khoảng 17.28 Gbps – con số ấn tượng với công nghệ có tuổi đời xấp xỉ thập niên.
Tuy DisplayPort 1.2 đã thực sự dư xài trên khá nhiều phương diện, DisplayPort 1.4 vẫn được cho ra đời và đem đến nhiều sự cải tiến, mang trải nghiệm đến giới hạn mới. DisplayPort 1.4 có thể xuất được tỷ lệ 1440p với tần số quét 240Hz, và 120Hz tại độ phân giải 4K, tương thích ngược với DisplayPort 1.2 – điều này có nghĩa là bạn hoàn toàn có thể sử dụng DisplayPort 1.4 với các thiết bị kết nối DisplayPort 1.2.
DisplayPort 1.4 | DisplayPort 1.2 | |
---|---|---|
Băng thông | 32.4 Gbps | 21.6 Gbps |
Data rate tối đa | 25.92 Gbps | 17.28 Gbps |
Sample rate tối đa | 1536 kHz | 768 kHz |
Số kênh âm thanh | 32 | 8 |
Display Stream Compression 1.2 | Hỗ trợ | Không hỗ trợ |
HDCP 2.2 | Có | Không |
8K (7680 x 4320) | 60Hz với 10-bit color and HDR | Không hỗ trợ |
4K (3840 x 2160) | 120Hz với 10-bit color and HDR | 120Hz với 10-bit color |